Khí hậu Las_Vegas

Dữ liệu khí hậu của Las Vegas (Sân bay quốc tế McCarran) 1981−2010
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)77
(25)
88
(31)
91
(33)
99
(37)
109
(43)
117
(47)
117
(47)
117
(47)
113
(45)
102
(39)
88
(31)
79
(26)
117
(47)
Trung bình cao °F (°C)57,9
(14.4)
62,4
(16.9)
70,3
(21.3)
78,3
(25.7)
88,9
(31.6)
98,8
(37.1)
104,2
(40.1)
102,0
(38.9)
93,9
(34.4)
80,6
(27.0)
66,4
(19.1)
56,7
(13.7)
80.1
(26,7)
Trung bình thấp, °F (°C)39,4
(4.1)
43,3
(6.3)
49,5
(9.7)
56,1
(13.4)
65,8
(18.8)
74,7
(23.7)
81,0
(27.2)
79,3
(26.3)
71,1
(21.7)
58,5
(14.7)
46,6
(8.1)
38,7
(3.7)
58.6
(14,8)
Thấp kỉ lục, °F (°C)9
(−13)
16
(−9)
19
(−7)
30
(−1)
37
(3)
48
(9)
55
(13)
54
(12)
43
(6)
27
(−3)
16
(−9)
10
(−12)
9
(−13)
Giáng thủy inch (mm)0.539
(13.7)
0.76
(19.3)
0.441
(11.2)
0.15
(3.8)
0.118
(3.0)
0.071
(1.8)
0.402
(10.2)
0.331
(8.4)
0.252
(6.4)
0.272
(6.9)
0.358
(9.1)
0.5
(12.7)
4,189
(106,4)
Lượng tuyết rơi inch (cm)0
(0.0)
0.12
(0.3)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0.2
(0.5)
0,31
(0,8)
độ ẩm45.139.633.125.021.316.521.125.625.028.837.245.030,3
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)3.14.02.91.61.20.62.52.61.61.71.73.026,5
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)0.00.10.00.00.00.00.00.00.00.00.00.10,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng245.2246.7314.6346.1388.1401.7390.9368.5337.1304.4264.0236.03.825,3
Tỷ lệ khả chiếu79818588899288889187807886
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[5][6][7]